Mẫu Honda CBR1000RR 2015 ABS Phiên Bản Châu Âu được công ty trực tiếp nhập nguyên kiện về qua đường hải quan chính ngạch.
Honda CBR1000RR 2015 sử dụng động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng dung tích 999,8 phân khối làm mát bằng dung dịch. Hệ thống phun xăng điện tử với hai đầu phun liên tục, cùng ống xả mới giúp CBR1000RR tăng thêm 2 mã lực so với phiên bản trước, lên mức 178 mã lực. Hộp số 6 cấp.
Phanh trước của xe bao gồm đĩa kép đường kính 320mm và sau sử dụng đĩa đơn 220mm. Khách hàng có thể chọn gói nâng cấp ABS nhằm đảm bảo độ an toàn cho người lái.
Bình xăng dung tích 17.5L được thiết kế thon gọn hơn và có thể bám vào bằng đầu gối, tạo cảm giác thoải mái khi đi những quãng đường dài.
Hệ thống ống xả mới đạt tiêu chuẩn EPA. Trong khi đó, mẫu CBR1000RR dành cho thị trường California, Mỹ thì đạt tiêu chuẩn CARB.
Kể từ khi xuất hiện, CBR1000RR được đánh giá là đại diện cho dòng superbike thực thụ của hãng xe Nhật Bản. Cân bằng giữa sức mạnh động cơ và khả năng điều khiển.
Bình xăng dung tích 17.5L được thiết kế thon gọn hơn và có thể bám vào bằng đầu gối, tạo cảm giác thoải mái khi đi những quãng đường dài.
Hệ thống ống xả mới đạt tiêu chuẩn EPA. Trong khi đó, mẫu CBR1000RR dành cho thị trường California, Mỹ thì đạt tiêu chuẩn CARB.
Honda CBR1000RR 2015 ABS Phiên Bản Châu Âu Đã Về Cửa Hàng. Giá tham khảo 22.XXX USD. ĐT : 0902.612.639 Long
Loại Xe | Xe côn |
Thông số chi tiết | |
Hãng sản xuất | Honda |
Động cơ | 4 thì, 4 xi lanh DOHC, FI , ABS |
Dung tich xy lanh | 999 cc |
Tỷ số nén | 12.3 : 1 |
Công suất tối đa | 178 PS / 12.250 rpm |
Mô men cực đại | 114 Nm / 10.500 rpm |
Hệ thống truyền động,động cơ | |
Hệ thống khởi động | • Khởi động bằng điện |
Dầu nhớt động cơ | 3L |
Hệ thống đánh lửa | Đang cập nhật |
Hệ thống ly hợp | Đang cập nhật |
Kích thước,trọng lượng | |
Chiều dài (mm) | 2.075 mm |
Chiều rộng (mm) | 720 mm |
Chiều cao (mm) | 1.135 mm |
Độ cao yên xe | 817 mm |
Trọng lượng | 210 kg |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1.410 mm |
Khoảng cách gầm xe | 130 mm |
Phanh xe | |
Phanh trước | • ABS Đĩa Đôi |
Phanh sau | • ABS Đĩa Đơn |
Thông số khác | |
Dung tích bình xăng | 17,5 lit |
Bánh xe trước/ sau | 120/70 ZR 17 / 190/50 ZR 17 |
Giảm xóc | |
Giảm xóc trước | • Up-Side-Down |
Giảm xóc sau | • Monocross |