Honda Rebel 500 ABS 2018 được công ty nhập khẩu trực tiếp về từ Thái Lan qua đường hải quan chính ngạch.
Thiết kế của Honda Rebel 500 thiên về sự mạnh mẽ, pha chút bụi bặm và cổ điển. Đặc trưng của phong cách bobber được thể hiện rõ với phần đầu xe và bình xăng cao, yên xe đặt thấp ngang bằng với chắn bùn sau.
Honda Rebel 500 được trang bị khối động cơ 2 xi lanh lấy từ người anh em CB500-series dung tích 471cc, DOHC, phun xăng điện tử, làm mát bằng chất lỏng, đi kèm với hộp số 6 cấp. Động cơ này có khả năng sản sinh công suất tối đa 47,58 mã lực tại vòng tua máy 8.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 43 Nm tại 7.000 vòng/phút.
Rebel 500 có hệ thống treo gồm bộ phuộc lồng tiêu chuẩn 41 mm cho phía trước và bộ giảm sóc đôi phía sau. Phanh xe thuộc loại phanh đĩa 296 mm cho bánh trước và 240 mm cho bánh sau. Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) được xem như một tùy chọn. Các màu sắc xe đa dạng như ở thị trường Thái Lan gồm màu đen, đỏ và màu bạc kim loại.
Xe có trọng lượng 191 kg (ABS) và độ thoáng gầm 137 mm. Chiều cao yên xe khá dễ tiếp cận ở mức 690 mm. Bình xăng 11,2 lít thiết kế sắc sảo, có thể nói mẫu xe Honda Rebel 500 2018 rất hợp với vóc dáng người Đông Nam Á .
Mẫu xe đã hết hàng . Giá tham khảo trên 250 triệu, Hotline : 0902612639 Long .
Xem thêm mẫu =====>> Honda Rebel 300
Loại Xe | Xe côn |
Thông số chi tiết | |
Hãng sản xuất | HONDA |
Động cơ | 4 thì, xylanh đôi, DOHC, làm mát bằng chất lỏng |
Dung tich xy lanh | 471 cc |
Tỷ số nén | 10.7 : 1 |
Công suất tối đa | 47,58 PS / 8500 rpm |
Mô men cực đại | 43 Nm / 7000 rpm |
Hệ thống truyền động,động cơ | |
Hệ thống khởi động | • Khởi động bằng điện |
Hệ thống bôi trơn | Bơm dầu |
Dầu nhớt động cơ | Đang cập nhật |
Bộ chế hoà khí | Phun xăng điện tử PGM-FI |
Hệ thống đánh lửa | CDI |
Hệ thống ly hợp | • Ly hợp loại khô |
Kích thước,trọng lượng | |
Chiều dài (mm) | 2190 mm |
Chiều rộng (mm) | 820 mm |
Chiều cao (mm) | 1093 mm |
Độ cao yên xe | 690 mm |
Trọng lượng | 191 kg (ABS) |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1490 mm |
Khoảng cách gầm xe | 136 mm |
Phanh xe | |
Phanh trước | • ABS |
Phanh sau | • ABS |
Thông số khác | |
Dung tích bình xăng | 11,2 L |
Bánh xe trước/ sau | 130/90 - 16M / 150/80/ - 16M |
Khung xe | Khung ống thép |
Giảm xóc | |
Giảm xóc trước | • Telescopic |
Giảm xóc sau | • Lò xo trụ |
Hình ảnh và video thật tế